Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dòn, ròn, sòn, tòn, tồn
Tổng nét: 10
Bộ: hán 厂 (+8 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 一ノフ丶ノ丨フ一一丨
Unicode: U+20A6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyun4

Dị thể 1