Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạ,
hèTổng nét: 10
Bộ:
hán 厂 (+8 nét)
Hình thái:
⿸厂⿱白夊Nét bút:
一ノノ丨フ一一ノフ丶Unicode:
U+20A74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận