Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mày, mầy, mi
Tổng nét: 11
Bộ: hán 厂 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+20A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1