Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẩuTổng nét: 11
Bộ:
hán 厂 (+9 nét)
Hình thái:
⿸厂叟Nét bút:
一ノノ丨一一フ一一丨フ丶Unicode:
U+20A87Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận