Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cẩnTổng nét: 15
Bộ:
hán 厂 (+13 nét)
Hình thái:
⿸厂勤Nét bút:
一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一フノUnicode:
U+20AB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận