Có 1 kết quả:

rạp
Âm Nôm: rạp
Tổng nét: 14
Bộ: hán 厂 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Unicode: U+20AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rạp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rạp tuồng