Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lư
Tổng nét: 18
Bộ: hán 厂 (+16 nét)
Nét bút: 一ノ丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MYPT (一卜心廿)
Unicode: U+20AC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: hán 厂 (+16 nét)
Nét bút: 一ノ丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MYPT (一卜心廿)
Unicode: U+20AC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0