Có 3 kết quả:
dày • dây • đầy
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bề dày; dày dặn; dày vò
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm