Có 1 kết quả:

rột
Âm Nôm: rột
Tổng nét: 24
Bộ: hán 厂 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+20ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

rột

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rột rạt