Có 1 kết quả:

cút
Âm Nôm: cút
Tổng nét: 14
Bộ: khư 厶 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Unicode: U+20B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cút đi