Có 1 kết quả:

bỏ
Âm Nôm: bỏ
Tổng nét: 17
Bộ: khư 厶 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丶フ丨ノ丶一丨フ一一丨丶
Unicode: U+20B15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏ đi; vứt bỏ