Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tam
Tổng nét: 19
Bộ: khư 厶 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ一丨フ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+20B19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 43

Bình luận 0