Có 2 kết quả:

mồnmột
Âm Nôm: mồn, một
Tổng nét: 4
Bộ: bát 八 (+2 nét), hựu 又 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノフ丶
Unicode: U+20B20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

mồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồn một (rõ mồn một)

một

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một cái, một chiếc, mai một