Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táu,
tâuTổng nét: 10
Bộ:
hựu 又 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱一𠦏⿱𠂉又Nét bút:
一ノ丶ノ丶一丨一フ丶Unicode:
U+20B55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận