Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táu,
tâuTổng nét: 11
Bộ:
hựu 又 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿱丿⿻人从𠬞Nét bút:
ノノ丶ノ丶ノ丶フノフ丶Unicode:
U+20B61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận