Có 1 kết quả:

trở
Âm Nôm: trở
Tổng nét: 11
Bộ: hựu 又 (+9 nét), khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一ノノフ丶
Unicode: U+20B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở mặt