Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 13
Bộ: hựu 又 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一フ丶
Unicode: U+20B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tra

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè ngón tay)