Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duệ
Tổng nét: 16
Bộ: hựu 又 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一フノ丶ノ丶丨フ一一一フ丶
Unicode: U+20B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1