Có 1 kết quả:

ét
Âm Nôm: ét
Tổng nét: 4
Bộ: khẩu 口 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ
Unicode: U+20B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)