Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khẩu
Tổng nét: 4
Bộ: khẩu 口 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶一
Unicode: U+20B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1