Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sất,
sớt,
sứtTổng nét: 5
Bộ:
khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿰口七Nét bút:
丨フ一一フUnicode:
U+20B9FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận