Có 7 kết quả:

léolíulếulịunếuréoríu
Âm Nôm: léo, líu, lếu, lịu, nếu, réo, ríu
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨
Thương Hiệt: RNN (口弓弓)
Unicode: U+20BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aa1, liu1

Tự hình 1

1/7

léo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khéo léo

líu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

líu lo

lếu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lếu láo

lịu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói lịu

nếu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nếu như

réo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

réo lên

ríu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

líu ríu