Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhằng,
nhươngTổng nét: 6
Bộ:
khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
⿰口上Nét bút:
丨フ一丨一一Unicode:
U+20BB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận