Có 3 kết quả:
dẽ • rĩ • rỉ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rầu rĩ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rỉ tai; rỉ rả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm