Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丨
Thương Hiệt: RTJ (口廿十)
Unicode: U+20BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aa6, saa1

Tự hình 1