Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thính,
xínhTổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口⿸厂丁Nét bút:
丨フ一一ノ一丨Unicode:
U+20BF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận