Có 3 kết quả:
nhâng • nhắng • nhẵng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhâng nhâng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắng nhắng, lắng nhắng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhũng nhẵng, lẵng nhẵng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm