Có 2 kết quả:

àoạo
Âm Nôm: ào, ạo
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶フ
Thương Hiệt: RVIS (口女戈尸)
Unicode: U+20BFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waan6

Tự hình 1

1/2

ào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ào ào

ạo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ạo ực (rất tức)