Có 5 kết quả:

nhảmnhấmnhầmnhắmnhồm
Âm Nôm: nhảm, nhấm, nhầm, nhắm, nhồm
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一
Unicode: U+20C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/5

nhảm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói nhảm, nhảm nhí

nhấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấm nháp

nhầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhầm lẫn

nhắm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắm rượu, nhắm nháp

nhồm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồm nhoàm, lồm nhồm