Có 12 kết quả:
cheo • chíu • diễu • déo • dẻo • ghẹo • giéo • giễu • nhậu • réo • trêu • xạu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cheo leo; cưới cheo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim kêu chíu chít
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chế diễu, diễu cợt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
déo dắt (réo rắt)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẻo miệng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trêu ghẹo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giéo giắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chế giễu; giễu cợt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn nhậu, nhậu nhẹt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
réo lên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trêu trọc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xạu mặt