Có 3 kết quả:

chõgiỗnhổ
Âm Nôm: chõ, giỗ, nhổ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一丨一
Thương Hiệt: RYG (口卜土)
Unicode: U+20C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

chõ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chõ miệng vào

giỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giỗ chạp

nhổ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhổ vặt