Có 1 kết quả:

siêng
Âm Nôm: siêng
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨一
Unicode: U+20C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

siêng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêng năng