Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thuậtTổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口朮Nét bút:
丨フ一一丨ノフ丶Unicode:
U+20C32Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận