Có 6 kết quả:
dái • dạy • dậy • đại • đẫy • đậy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bìu dái, dái mít, lợn dái
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dậy dỗ; dậy mùi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói đại; đồn đại
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vai vác đẫy (túi lớn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
che đậy; động đậy