Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RBSS (口月尸尸)
Unicode: U+20C42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dat1

Tự hình 1

Bình luận 0