Có 1 kết quả:

miệng
Âm Nôm: miệng
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一
Unicode: U+20C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

miệng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồm miệng