Có 3 kết quả:

thĩthẻthỉ
Âm Nôm: thĩ, thẻ, thỉ
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一ノ丶
Unicode: U+20C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

thĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thầm thĩ (nói khẽ)

thẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thỏ thẻ

thỉ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thủ thỉ