Có 1 kết quả:

ngoai
Âm Nôm: ngoai
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: RNMU (口弓一山)
Unicode: U+20C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

ngoai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguôi ngoai