Có 2 kết quả:

chùnnhòn
Âm Nôm: chùn, nhòn
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨一
Unicode: U+20C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

chùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chùn lại, chùn bước; chùn chũn, chùn chụt

nhòn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhòn ra