Có 5 kết quả:

lốisùitròitrỗitrội
Âm Nôm: lối, sùi, tròi, trỗi, trội
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+20C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/5

lối

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói lối

sùi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sụt sùi

tròi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tròi ra

trỗi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trỗi dậy

trội

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chơi trội