Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quân,
vuaTổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿵⺇⿱丰口Nét bút:
ノフ一一一丨丨フ一Unicode:
U+20C70Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận