Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: để
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: 匆
Nét bút: 丨フ一ノフノノ丶一
Unicode: U+20C71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0