Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口名Nét bút:
丨フ一ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: RNIR (口弓戈口)
Unicode:
U+20C77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận