Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口臣Nét bút:
丨フ一一丨フ一丨フThương Hiệt: RSLL (口尸中中)
Unicode:
U+20C78Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận