Có 3 kết quả:

giẹtnhiếcsiết
Âm Nôm: giẹt, nhiếc, siết
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丨ノ丶
Unicode: U+20C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

giẹt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mũi giẹt

nhiếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhiếc móc

siết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rên siết