Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thiếnTổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿱羊口Nét bút:
丶ノ一一一丨丨フ一Unicode:
U+20C98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận