Có 1 kết quả:

thầu
Âm Nôm: thầu
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨ノ一ノ丶
Unicode: U+20CA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm thầu