Có 3 kết quả:

lelẫylể
Âm Nôm: le, lẫy, lể
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ丨丶フ
Unicode: U+20CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

le

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

le te

lẫy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫy lừng

lể

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kể lể