Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ao,
uTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰吆欠Nét bút:
丨フ一フフ丶ノフノ丶Unicode:
U+20CADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận