Có 2 kết quả:

khinhkhỉnh
Âm Nôm: khinh, khỉnh
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フフフ一丨一
Unicode: U+20CAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

khinh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

khỉnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh